Mô tả
Điện thoại IP Wifi Atcom A20WAC là phiên bản khác của dòng điện thoại IP wifi A20W, cung cấp khả nằn kết nối băng tần kép mạng Wifi tần số 2.4GHz và 5GHz. Băng tần kép giúp các kĩ thuật viên có thể lựa chọn được băng tần tốt hơn, ít nhiễu hơn khi mật độ thu/phát wifi hiện nay đã quá dày đặc. Khi có kết nối tốt, chất lượng tín hiệu nghe/gọi sẽ đảm bảo chất lượng. Là dòng sản phẩm sử dụng mạng không dây wifi, nên rất dễ lắp đặt và không tốn chi phí về dây, phụ kiện mạng. Bên cạnh việc sử dụng wifi, điện thoại IP Wifi A20WAC cung cấp thêm 2 cổng mạng có dây, dùng trong trường hợp cần thiết.
Các tính năng căn bản bao gồm:
- Màn hình LCD hiển thị thông tin cuộc gọi, cài đặt
- 6 tài khoản SIP
- Giao tiếp mạng Wifi 2.4GHz và 5GHz
- 2 cổng mạng 10/100Mbps
- Âm thanh HD, loa ngoài công suất lớn
- Đàm thoại hội nghị 5 bên.
- 14 phím có thể lập trình
Các thông số chi tiết:
Tính năng căn bản | 132*58 graphic lattice LCD. 6 SIP accounts, Call Forward, Call Transfer, Call Waiting, Hotline, Call Hold, Auto Answer, Caller ID, Redial, Mute, DND, Local 5-Way Conferencing, Speed Dial, Voice Mail, Local Phonebook (up to 1000 entries), Direct IP call without SIP proxy, Black list, Dialed/Received/Missed/Forward call (total 400), Call Center Headsets mode,support EHS headset. | |
Tính năng hỗ trợ sử dụng nhanh | 14 Programmable keys; One key reach to the menu; One key to read phone information; BLF quick setting; Support phone book intelligent search; Dial assistant. | |
Tính năng tổng đài IP PBX | IIntercom, Paging, Call pickup, Call park, Anonymous call, Anonymous call rejection, Hold on music Conference Call, Group pickup, DND&Call forward state synchronization, Call Recording | |
Ngôn ngữ | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Simplified or Traditional Chinese, Polish, Turkish, Hebrew | |
Tính năng nâng cao | LDAP, XML remote phonebook, Action URL, Active URI, CSTA, Multicast paging | |
Tính năng âm thanh | 5 ringtons (system ringtone or custom ringtone) article, 8 volume adjustable & Mute mode,Narrowband codec: G.711(a/μ), G.729A/B/AB, G.726, iLBC, OPUS, Wideband codec: G.722, L16, Support VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, Full-duplex speakerphone with AEC | |
Mạng | IPv4&IPv6, VlAN, LLDP, CDP, OpenVPN, IEEE 802.1X, STUN NAT Traversal, RPORT. Support Qos(IEEE802.1Q/p VLAN tagging) and layer 3 QoS(ToS,DiffServ,MPLS). SIP connection mode: Proxy mode, Peer to Peer. Support DNS SRV (RFC3263). DTMF: In-band, RFC2833, SIP INFO. HTTP/HTTPS web server. LAN/PC: support bridge mode, Support auto negotiation, Package tracing via PC port. Package tracing export by web. Support DHCP Option12 host name and Option 60 Vendor Class ID. Support syslog | |
An toàn thông tin | TLS, HTTPS, SRTP (RFC3711), Digest authentication using MD5/MD5-sess, AES encryption for configuration files, Phone lock, The administrator/user level access control | |
Quản lý | Configurable through web interface/phone |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.